Dịch vụ Tổng Đài Số trực tuyến top 1 Việt Nam
Loading...

BẢNG GIÁ

Bảng đầu số 1900

NHÀ MẠNG

FPT

SPT

VNPT

VTC

VIETTEL

ITELECOM

GTEL

Nhà mạng

Cước cài đặt dịch vụ(vnđ)

FPT

1,650,000đ

SPT

1,650,000đ

 

VNPT

2,200,000đ

VTC

1,650,000đ

VIETTEL

1,650,000đ

ITELECOM

1,650,000đ

GTEL

Miễn phí

Nhà mạng

Chi phí hàng tháng(vnđ/tháng)

FPT

440,000đ

SPT

440,000đ 

VNPT

660,000đ

 

VTC

550,000đ

VIETTEL

550,000đ

ITELECOM

440,000đ

 

GTEL

550,000đ

Nhà mạng

Dãy số

Nhà mạng

Mức 1

FPT

1900.6367XX 1900.6369XX

SPT

1900.71XX

VNPT

1900.5455XX

VTC

1900.30xx

VIETTEL

1900.96xxxx

ITELECOM

1900.2525xx 1900.2727xx

GTEL

1900.0666xx 1900.0668xx

Nhà mạng

Mức 2

FPT

1900.6361XX

SPT

1900.7799XX

VNPT

1900.5588XX

VTC

1900.31xx

VIETTEL

1900.98xxxx

ITELECOM

1900.2929xx

GTEL

1900.0686xx 1900.0688xx

Nhà mạng

Mức 3

FPT

1900.6362XX

SPT

1900.72XX

VNPT

1900.5656XX

VTC

1900.32xx

VIETTEL

ITELECOM

1900.2772xx

GTEL

1900.0555xx 1900.0777xx

Nhà mạng

Mức 4

FPT

1900.6363XX

SPT

1900.7575XX

VNPT

1900.5888XX

VTC

1900.33xx 1900.34xx

VIETTEL

ITELECOM

1900.2992xx 1900.2999xx

GTEL

1900.0888xx 1900.0999xx

Nhà mạng

Giá cước gọi vào (vnđ /phút)

Nhà mạng

Cố định

Nhà mạng

Mức 1

FPT

1,000đ

SPT

1,000đ 

VNPT

600đ 

VTC

1,000đ

VIETTEL

1,000đ

ITELECOM

1,000đ 

GTEL

1,000đ

Nhà mạng

Mức 2

FPT

2,000đ

SPT

1,000đ 

VNPT

800đ 

VTC

2,000đ

VIETTEL

1,500đ

ITELECOM

3,000đ 

GTEL

3,000đ

Nhà mạng

Mức 3

FPT

3,000đ

SPT

2,000đ 

VNPT

1,000đ 

VTC

3,000đ

VIETTEL

2,000đ

ITELECOM

5,000đ 

GTEL

5,000đ

Nhà mạng

Mức 4

FPT

5,000đ

SPT

3,000đ 

VNPT

1,499đ 

VTC

4,000đ

VIETTEL

3,000đ

ITELECOM

.....đ

 
 

GTEL

.....đ

Nhà mạng

Giá cước gọi vào (vnđ /phút)

Nhà mạng

Mức 1

FPT

1,000đ

SPT

2,000đ 

VNPT

1,000đ 

VTC

1,000đ

VIETTEL

1,000đ

ITELECOM

1,000đ 

GTEL

1,000đ

Nhà mạng

Mức 2

FPT

2,000đ

SPT

1,000đ 

VNPT

1,499đ 

VTC

2,000đ

VIETTEL

1,500đ

ITELECOM

3,000đ 

GTEL

3,000đ

Nhà mạng

Mức 3

FPT

3,000đ

SPT

3,000đ 

VNPT

2,000đ 

VTC

3,000đ

VIETTEL

2,000đ

ITELECOM

5,000đ 

GTEL

5,000đ

Nhà mạng

Mức 4

FPT

5,000đ

SPT

4,000đ 

VNPT

1,849đ 

VTC

4,000đ

VIETTEL

3,000đ

ITELECOM

.....đ

 
 

GTEL

.....đ

Nhà mạng

Phương thức tính cước

1 + 1

Nhà mạng

Điều kiện thu hồi đầu số:
Tổng doanh số trong vòng 6 tháng liên tiếp thấp hơn các mức sau

Nhà mạng

Mức 1

FPT

5,000,000đ

SPT

2,000,000đ 

VNPT

3,000,000đ 

VTC

Không

VIETTEL

Không

ITELECOM

Không 

GTEL

Không

Nhà mạng

Mức 2

FPT

8,000,000đ

SPT

2,000,000đ 

VNPT

5,000,000đ 

VTC

Không

VIETTEL

Không

ITELECOM

Không 

GTEL

Không

Nhà mạng

Mức 3

FPT

10,000,000đ

SPT

4,000,000đ 

VNPT

10,000,000đ 

VTC

Không

VIETTEL

Không

ITELECOM

Không 

GTEL

Không

Nhà mạng

Mức 4

FPT

20,000,000đ

SPT

6,000,000đ 

VNPT

5,000,000đ 

VTC

Không

VIETTEL

Không

ITELECOM

Không 

GTEL

Không

- Chi phí trên đã bao gồm 10% VAT
- Đối với đầu số VNPT chưa bao gồm chi phí đường SIPTRUNK
- Loại Đầu Số người dùng phải trả cước phí gọi vào. Đơn vị sử dụng đầu số được hưởng chiết khấu từ nhà mạng
- (*) Đối với Viettel thanh toán tối thiểu 12 tháng

logo

Xin chào

P.A Việt Nam có thể giúp gì cho quý khách?

Chat với salesclose

Hỗ Trợ 24/7

19009477

Sales Hồ Chí Minh

028-22317777

Sales Hà Nội

024-22317777