1,650,000đ |
|
2,200,000đ
1,650,000đ |
1,650,000đ
1,650,000đ
Miễn phí
440,000đ
440,000đ |
660,000đ |
550,000đ
550,000đ
440,000đ |
550,000đ
Dãy số
Giá cước gọi vào (vnđ /phút)
Cố định | |||||||
1,000đ
1,000đ |
600đ |
1,000đ
1,000đ
1,000đ |
1,000đ
2,000đ
1,000đ |
800đ |
2,000đ
1,500đ
3,000đ |
3,000đ
3,000đ
2,000đ |
1,000đ |
3,000đ
2,000đ
5,000đ |
5,000đ
5,000đ
3,000đ |
1,499đ |
4,000đ
3,000đ
|
.....đ |
Giá cước gọi vào (vnđ /phút)
1,000đ
2,000đ |
1,000đ |
1,000đ
1,000đ
1,000đ |
1,000đ
2,000đ
1,000đ |
1,499đ |
2,000đ
1,500đ
3,000đ |
3,000đ
3,000đ
3,000đ |
2,000đ |
3,000đ
2,000đ
5,000đ |
5,000đ
5,000đ
4,000đ |
1,849đ |
4,000đ
3,000đ
|
.....đ |
1 + 1
Điều kiện thu hồi đầu số:
Tổng doanh số trong vòng 6 tháng liên tiếp thấp hơn các mức sau
5,000,000đ
2,000,000đ |
3,000,000đ |
Không
Không
Không |
Không
8,000,000đ
2,000,000đ |
5,000,000đ |
Không
Không
Không |
Không
10,000,000đ
4,000,000đ |
10,000,000đ |
Không
Không
Không |
Không
20,000,000đ
6,000,000đ |
5,000,000đ |
Không
Không
Không |
Không
- Chi phí trên đã bao gồm 10% VAT
- Đối với đầu số VNPT chưa bao gồm chi phí đường SIPTRUNK
- Loại Đầu Số người dùng phải trả cước phí gọi vào. Đơn vị sử dụng đầu số được hưởng chiết khấu từ nhà mạng
- (*) Đối với Viettel thanh toán tối thiểu 12 tháng