NHÀ MẠNG | FPT | SPT | CMC | Itel | VTC | VNPT | VIETTEL | Gtel |
Loại đầu số |
Là dịch vụ ĐTCĐ hoạt động trên nền tảng Internet , có thể thực hiện nhiều cuộc gọi cùng 1 lúc trên 1 đầu số.
|
|||||||
Cước hoà mạng (vnđ) | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
227,273đ
|
200.000đ
|
Miễn phí |
Thuê bao hàng tháng (vnđ/tháng) |
22,000đ
|
22,000đ
|
22,000đ
|
20,000đ
|
20,000đ
|
33,000đ
|
20.000đ
|
20.000đ
|
Định dạng đầu số | 02X 730X XXXX | 02X 544X XXXX | 02X 710X XXXX | 02X 777X XXXX | 02X 445X XXXX | 02X 362X XXXX | 02X 627X XXXX | 02X 999X XXXX |
Phương thức tính cước | 6s + 1 | 1 phút + 1(nội hạt) | 6s + 1 | |||||
Nội hạt (vnđ/phút) |
220đ
|
220đ
|
220đ
|
200đ
|
200đ
|
220đ
|
120đ
|
220đ
|
Cố định liên tỉnh nội mạng (vnđ/phút) |
840đ
|
891đ
|
825đ
|
745đ
|
545đ
|
792đ
|
718đ
|
675đ
|
Cố định liên tỉnh khác mạng (vnđ/phút) |
840đ
|
891đ
|
825đ
|
745đ
|
850đ
|
891đ
|
891đ
|
675đ
|
Di động nội mạng (vnđ/phút) |
1067đ
|
1363đ
|
1023đ
|
927đ
|
930đ
|
792đ
|
718đ
|
900đ
|
Di động khác mạng (vnđ/phút) |
1067đ
|
1363đ
|
1023đ
|
927đ
|
930đ
|
980đ
|
891đ
|
900đ
|
Quốc tế (vnđ/phút) |
Từ 1,815đ đến 4,732đ
|
Từ 3,740đ
(tuỳ khu vực) |
Từ 1,875đ đến 4,752đ
|
Từ 1,445đ
(tuỳ khu vực) |
Từ 1,809đ đến 5,900đ
|
Từ 3,740đ
(tuỳ khu vực) |
Từ 3,600đ
(tuỳ hướng gọi) |
Liên hệ
|
- Chi phí trên chưa bao gồm 10% VAT
- Đối với đầu số VNPT và SPT chưa bao gồm chi phí đường SIPTRUNK
- Là dịch vụ Điện thoại cố định hoạt động trên nền tảng công nghệ IP, có thể thực hiện nhiều cuộc gọi cùng 1 lúc trên 1 đầu số.