# | Nội dung | Giá cước dịch vụ (đã bao gồm VAT) |
1 | Cước hoà mạng |
60,000 đồng/ lần hòa mạng
|
2 | Cước thuê hàng tháng |
50,000 đồng/ tháng
|
3 | Gọi nội mạng Viettel |
|
- Dưới 50.000 phút |
550 đồng/ phút
|
|
- Từ 50.000 đến dưới 100.000 phút |
500 đồng/phút
|
|
- Từ 100.000 đến dưới 150.000 phút |
450 đồng/phút
|
|
- Từ 150.000 đến dưới 200.000 phút |
400 đồng/phút
|
|
- Từ 200.000 đến dưới 400.000 phút |
350 đồng/phút
|
|
- Từ 400.000 phút trở lên |
300 đồng/phút
|
|
4 | Gọi trong nước: Gọi tới các mạng khác trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam |
780 đồng/ phút
|
# | Nội dung | Gọi nội mạng | Cước hàng tháng | Cước vượt lưu lượng nội mạng |
1 | MS1 | 100.000 phút | 50 triệu đồng |
Hết phút gọi tính 500 đ/phút
|
2 | MS2 | 200.000 phút | 80 triệu đồng |
Hết phút gọi tính 400 đ/phút
|
3 | MS3 | 400.000 phút | 120 triệu đồng |
Hết phút gọi tính 300 đ/phút
|