# | Nội dung | Giá cước dịch vụ (đã bao gồm VAT) |
1 | Cước hoà mạng |
250,000 đồng/TB
|
2 | Cước dịch chuyển |
125,000 đồng/TB
|
3 | Cước thuê hàng tháng |
49,000 đồng/ tháng
|
4 | Gọi nội mạng VNPT(VinaPhone + cố định Gphone) |
800 đồng/phút
|
5 | Gọi ngoại mang(MobiFone, Viettel..) |
890 đồng/phút
|
6 | Gọi ra quốc tế và các hướng khác(1800xxxx, 1900xxxx..) |
Áp dụng theo quy định giá cước hiện hành của VNPT
|
# | Nội dung | Gọi nội mạng VNPT | Trong Nước | Cước hàng tháng |
1 | SIP DN1 | 3.000 phút |
1,5 triệu đồng
|
|
2 | SIP DN2 | 5.000 phút |
2,35 triệu đồng
|
|
3 | SIP DN3 | 10.000 phút |
4,2 triệu đồng
|
|
4 | SIP DN4 | 20.000 phút |
7,7 triệu đồng
|
|
5 | SIP VIP1 | 1.000 phút |
770 nghìn đồng
|
|
6 | SIP VIP2 | 3.000 phút |
2,2 triệu đồng
|
|
7 | SIP VIP3 | 5.000 phút |
3,5 triệu đồng
|
|
8 | SIP VIP4 | 10.000 phút |
6,65 triệu đồng
|
|